Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lingua franca




lingua+franca
['liηgwə'fræηkə]
danh từ, số nhiều là lingua francas hoặc linguae francae
ngôn ngữ của những người ở trong một khu vực nói nhiều ngôn ngữ khác nhau dùng để trao đổi với nhau; ngôn ngữ chung
Swahili is the principal lingua franca in East Africa
Tiếng Swahili là ngôn ngữ chung chủ yếu ở Đông Phi


/'liɳgwə'fræɳkə/

danh từ
ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.